Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

khỏa thân

Academic
Friendly

Từ "khỏa thân" trong tiếng Việt có nghĩakhông mặc quần áo, tức làtrạng thái trần truồng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một người hoặc vật không trang phục trên cơ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Khỏa thân" trạng thái hoàn toàn không trang phục, để lộ toàn bộ cơ thể. Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến đời sống hàng ngày.
dụ sử dụng:
  1. Nghệ thuật: "Bức tượng khỏa thân" một tác phẩm nghệ thuật thể hiện cơ thể con người không trang phục. Các bức tượng khỏa thân thường được coi biểu tượng của vẻ đẹp sự hoàn hảo trong nghệ thuật.

  2. Đời sống hàng ngày: "Khi đi tắm biển, nhiều người không ngần ngại khỏa thân." - Ở đây, câu này nói về việc một số người chọn cách không mặc đồ tắm.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa, "khỏa thân" có thể được coi một cách thể hiện tự do hoặc phản ánh về sự tự tin với cơ thể. dụ: "Trong một số nền văn hóa, khỏa thân được xem một biểu tượng của tự do sự tự nhiên."
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Trần truồng: Đây từ đồng nghĩa gần gũi với "khỏa thân," cũng có nghĩakhông mặc .
  • Nguyên thủy: Một cách sử dụng khác có thể "nguyên thủy," thường miêu tả trạng thái chưa bị ảnh hưởng bởi văn minh, cũng có thể hàm ý tới sự khỏa thân.
Từ gần giống:
  • Tắm: Khi nói đến việc khỏa thân khi tắm, từ "tắm" có thể liên quan, nhưng không nhất thiết phải có nghĩakhỏa thân.
  • Cởi đồ: hành động bỏ trang phục, có thể dẫn đến trạng thái khỏa thân.
Từ đồng nghĩa:
  • Trần: Cũng có thể dùng để chỉ trạng thái không mặc , nhưng thường ít sử dụng hơn trong ngữ cảnh này.
Chú ý:

Từ "khỏa thân" có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa. Trong một số trường hợp, có thể được coi phản cảm, trong khinhững nơi khác, được chấp nhận như một phần của nghệ thuật hoặc tự nhiên.

  1. Trần truồng : Bức tượng khỏa thân.

Comments and discussion on the word "khỏa thân"